--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giữ rịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giữ rịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ rịt
+
Hold oast; keep something selfishly for oneself
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
giữ rịt
:
Hold oast; keep something selfishly for oneself
+
du kích
:
Guerillađội du kíchA guerillas' unitdu kích quânGuerilla man
+
abranchiate
:
(động vật học) không mang
+
probity
:
tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết
+
common chickweed
:
loại cỏ dại mọc chậm thường sống trong vườn, có hoa trắng nhỏ, dùng làm thức ăn cho gà.